VT-760A 10.1″ Android 11 Vehicle Mount Computer with RK3399 Processor
VT-760A 10.1″ Android 11 Vehicle Mount Computer with RK3399 Processor
● 10.4″ TFT-LCD with projective capacitive touchscreen
● Front panel integrated with function key control
● Rugged aluminum enclosure and fanless design
● IP65 protection against water and dust
● Compliant with MIL-STD-810G vibration testing standards
● Wide range 8-36VDC power input with ignition control
● Flexible expansion capability for Wi-Fi 5, Bluetooth 4.2, LTE/5G, GNSS
VT-760A là máy tính gắn trên xe 10,1 inch chắc chắn dựa trên Android được thiết kế đặc biệt cho xe tải, xe buýt, xe nâng hàng và nhiều ứng dụng khác. VT-760A có bộ xử lý 6 nhân hiệu suất cao, màn hình LCD LCD 10,1 inch tích hợp với màn hình cảm ứng điện dung để nâng cao khả năng sử dụng. Nó cũng đi kèm với các mô-đun Wi-Fi 5, Bluetooth 4.2, 4G LTE/5G và GNSS tích hợp, cho phép kết nối liên lạc theo thời gian thực liền mạch. VT-760A tự hào có thiết kế không quạt, đảm bảo làm mát hiệu quả và hỗ trợ phạm vi nhiệt độ rộng và đầu vào DC phạm vi rộng. Nó tuân thủ MIL-STD, chống nước và chống bụi theo tiêu chuẩn IP65, cho phép nó chịu được các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
▌Specifications
Display | |
Size | 10.1 inch (16:10) |
Touch Type | Projected capacitive multi touch |
Display Type | TFT LCD |
Resolution | 1280 x 800 |
Luminance | 400 nits |
Contrast Ratio | 900: 1 |
View Angles | 85 (left), 85 (right), 85 (up), 85 (down) |
Color | 16.7M |
System | |
CPU | Rockchip RK3399, dual core A72 + quad core A53 (1.8 GHz) |
Memory | 4GB DDR4-1866 on board |
Storage | 32GB EMMC on board |
Keypad & Keyboard | |
Keypad | Power On/off Brightness adjustment F1-F6 user-defined function keys Power LED indicator |
I/O Ports | |
USB | 1x USB 3.0/OTG (Type A) 1x USB 2.0 (Type A) |
Serial | 1x RS-232 (DB9) |
Ethernet | 1x GbE LAN (RJ45) |
SIM Card Slot | 1x Nano SIM socket |
TF Card Slot | 1x TF Socket (up to 128GB) |
Antenna | 2-4x TNC connector for external antenna (Wi-Fi, Bluetooth, WWAN, GPS) |
RF Communication | |
Wi-Fi | Wi-Fi 5: 802.11a/b/g/n/ac, 2.4G/5G |
Cellular | 4G LTE 5G, NSA/SA (optional) |
Bluetooth | Bluetooth 4.2 |
GNSS | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou |
Audio | |
Speaker | 8Ω/2W, dual studio speakers |
Power | |
DC Input | 8 to 36VDC |
Power Consumption | 14W (Typ.) |
Power Mode | ATX (default), AT |
Operating System | |
Android | Android 11 |
Mechanical | |
Dimensions (W x D x H) | 280 x 210 x 47.5 mm (11.02 x 8.27 x 1.87 inches) |
Weight (N.W.) | 2.2 kg (4.85 lbs) |
Mounting Mode | VESA 75 and 100 |
Material | Die-casting aluminum with heavy duty metal |
Environment | |
Operating Temperature | -20 to 60℃ (-4 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 70℃ (-40 to 158°F) |
Relative Humidity | 95% @ 70°C (158°F), non-condensing |
Shock | MIL-STD-810G Method 516.6 Procedure I |
Vibration | MIL-STD-810G Method 514.6 Procedure I |
IP Rating | IP65 compliant (I/O interface must be closed) |
Certification | |
EMC | CE, FCC |