Máy tính gắn xe VT-979 15 inch Windows với bộ vi xử lý Intel® Core-i thế hệ thứ 12
- Màn hình TFT-LCD 15 inch với cảm ứng điện trở hoặc cảm ứng điện dung
- Mặt trước tích hợp các phím số và phím chức năng điều khiển
- Vỏ nhôm chắc chắn và thiết kế không quạt
- Chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP66
- Tuân thủ tiêu chuẩn kiểm tra rung MIL-STD-810H
- Dải nguồn rộng từ 8 đến 36VDC với điều khiển bật/tắt động cơ
- Khả năng mở rộng linh hoạt cho Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, LTE, 5G, GNSS, CAN2.0B
VT-979 là một máy tính gắn xe bền bỉ, sử dụng bộ vi xử lý nền tảng Intel Alder Lake và hệ điều hành Windows 11, mang lại khả năng tính toán đầy đủ của Windows trong môi trường di động. Máy được trang bị màn hình cảm ứng công nghiệp 15 inch, WiFi 7, Bluetooth 5.4, 4G/5G, GNSS, và đầu vào DC từ 8 đến 36V, phù hợp cho các ứng dụng trong kho, logistics và xe tải container. Máy tuân thủ tiêu chuẩn MIL-STD-810H về khả năng chống sốc/rung và tiêu chuẩn IP66 về chống bụi và nước, cho phép hoạt động ổn định trong các môi trường yêu cầu khắt khe.
Display | |
Size | 15 inch (4:3) |
Touch Type | Projected capacitive multi touch, 5-wire resistive touch (optional) |
Display Type | TFT LCD |
Resolution | 1024 x 768 |
Luminance | 1000 nits |
Contrast Ratio | 1000: 1 |
View Angles | 89 (left), 89 (right), 89 (up), 89 (down) |
Color | 16.7M |
System | |
CPU | Intel® Core i5-1235U, Intel® 7, 10-core(2P8E), Max Turbo 4.4GHz |
Chipset | Intel® 12th GEN Alder Lake Platform |
Memory | 8GB DDR4-2666 SO-DIMM (up to 32GB) |
Storage | 256GB M.2 SSD (up to 2TB) |
Graphics | Intel® Iris® Xe Graphics |
BIOS | AMI UEFI BIOS |
Keypad & Keyboard | |
Keypad | Power on/off Brightness and volume adjustment 0-9 numeric, Enter and Backspace F1-F6 user-defined function keys Power LED indicator |
I/O Ports | |
USB | 6x USB 3.0 (Type A) |
Serial | 1x RS-232 (COM1, DB9) |
Ethernet | 2x GbE LAN |
SIM Card Slot | 1x SIM socket |
Display | 1x HDMI (Type A) 1x DP++ (Type A) |
Audio | 3.5mm Audio Jack (Mic-in/Line-out) |
Antenna | 2-8x TNC connector for external antenna (Wi-Fi, Bluetooth, WWAN, GPS) |
RF Communication | |
Wi-Fi | Wi-Fi 6E: 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2.4G/5G/6G (optional) Wi-Fi 7: 802.11a/b/g/n/ac/ax/be, 2.4G/5G/6G (optional) |
Cellular | 4G, LTE (optional) 5G, NSA/SA (optional) |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 (Depend on Wi-Fi 6E, optional) Bluetooth 5.4 (Depend on Wi-Fi 7, optional) |
GNSS | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou (optional, Ublo x NEO M8N) |
Audio | |
Speaker | 8Ω/2W, dual studio speakers |
Power | |
DC Input | 8 to 36VDC |
Power Consumption | 25W (Typ.) |
Power Mode | ATX (default), AT |
Operating System | |
Windows | Windows 11 IoT Enterprise LTSC Windows 11 Pro Windows 10 Pro Windows 10 IoT Enterprise LTSC |
Mechanical | |
Dimensions (W x D x H) | 355 x 304 x 69 mm (13.97 x 11.96 x 2.71 inches) |
Weight (N.W.) | 4.8 kg (10.58 lbs) |
Mounting Mode | VESA 75 and 100 |
Material | Die-casting aluminum with heavy duty metal |
Environment | |
Operating Temperature | -30 to 60℃ (-22 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 70℃ (-40 to 158°F) |
Relative Humidity | 95% @ 70°C (158°F), non-condensing |
Shock | MIL-STD-810H Method 514.8 Procedure I |
Vibration | MIL-STD-810H Method 516.8 Procedure I |
IP Rating | IP66 compliant (I/O interface must be closed) |
Certification | |
EMC | CE, FCC |