Máy tính gắn xe VT-762A 10.1 inch Android 12 với bộ vi xử lý RK3588
- Màn hình TFT-LCD 10.1 inch với cảm ứng điện dung dựa trên công nghệ chiếu
- Bảng điều khiển trước tích hợp với các phím chức năng
- Vỏ ngoài chắc chắn bằng nhôm và thiết kế không quạt
- Chống nước và bụi đạt chuẩn IP66
- Tuân thủ tiêu chuẩn kiểm tra độ rung MIL-STD-810H
- Dải điện áp đầu vào rộng từ 8 đến 36VDC với điều khiển khởi động
- Khả năng mở rộng linh hoạt cho Wi-Fi 5, Bluetooth 4.2, LTE, GNSS
VT-762A là máy tính gắn xe 10.1 inch nhỏ gọn và bền bỉ, được thiết kế cho xe tải, xe buýt và các ứng dụng khác. Máy có thiết kế không quạt, hỗ trợ dải nhiệt độ rộng và đầu vào DC đa dạng. VT-762A được trang bị bộ vi xử lý 8 lõi hiệu suất cao, màn hình TFT LCD 10.1 inch tích hợp với cảm ứng điện dung chiếu, cùng các mô-đun Wi-Fi 5, Bluetooth 4.2, 4G LTE, GNSS tích hợp, giúp cung cấp kết nối tương tác thời gian thực.
Display | |
Size | 10.1 inch (16:10) |
Touch Type | Projected capacitive multi touch |
Display Type | TFT LCD |
Resolution | 1920 x 1200 |
Luminance | 1000 nits |
Contrast Ratio | 1500: 1 |
View Angles | 85 (left), 85 (right), 85 (up), 85 (down) |
Color | 16.7M |
System | |
CPU | Rockchip RK3588, octa-core A76+A53 (2.4 GHz) |
Memory | 4GB DDR4-1866 on board |
Storage | 64GB EMMC on board |
Keypad & Keyboard | |
Keypad | Power On/off Brightness adjustment F1-F6 user-defined function keys Power LED indicator |
I/O Ports | |
USB | 1x USB 2.0/OTG (Type A), 1x USB 2.0 (Type A) |
Serial | 2x RS-232 (DB9) |
Ethernet | 1x GbE LAN (RJ45) |
Display | 1x HDMI |
SIM Card Slot | 1x SIM socket |
TF Card Slot | 1x TF Socket (up to 128GB) |
Antenna | 2-6x TNC connector for external antenna (Wi-Fi, Bluetooth, WWAN, GPS) |
RF Communication | |
Wi-Fi | Wi-Fi 5: 802.11a/b/g/n/ac, 2.4G/5G |
Cellular | 4G LTE |
Bluetooth | Bluetooth 4.2 |
GNSS | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou |
Audio | |
Speaker | 8Ω/2W, dual studio speakers |
Power | |
DC Input | 8 to 36VDC |
Power Consumption | 14W (Typ.) |
Power Mode | ATX (default), AT |
Operating System | |
Android | Android 12 |
Mechanical | |
Dimensions (W x D x H) | 280 x 210 x 46 mm (11.02 x 8.27 x 1.18 inches) |
Weight (N.W.) | 2.2 kg (4.85 lbs) |
Mounting Mode | VESA 75 and 100 |
Material | Die-casting aluminum with heavy duty metal |
Environment | |
Operating Temperature | -30 to 60℃ (-22 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 70℃ (-40 to 158°F) |
Relative Humidity | 95% @ 70°C (158°F), non-condensing |
Shock | MIL-STD-810H Method 514.8 Procedure I |
Vibration | MIL-STD-810H Method 516.8 Procedure I |
IP Rating | IP66 compliant (I/O interface must be closed) |
Certification | |
EMC | CE, FCC |