Máy tính gắn xe VT-758K 10.4 inch Windows với bộ vi xử lý Intel® Celeron®
- Màn hình TFT-LCD 10.4″ với cảm ứng điện trở hoặc cảm ứng điện dung dự kiến
- Mặt trước tích hợp các phím chức năng điều khiển
- Vỏ bằng nhôm chắc chắn và thiết kế không quạt
- Chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP65
- Tuân thủ tiêu chuẩn kiểm tra rung MIL-STD-810G
- Dải nguồn rộng 8-36V DC với điều khiển bật/tắt động cơ
- Khả năng mở rộng linh hoạt cho Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3, LTE, 5G, GPS, CAN2.0B
VT-758K là máy tính gắn xe bền bỉ, sử dụng bộ vi xử lý Intel® Celeron® và được trang bị màn hình cảm ứng công nghiệp 10.4 inch với lựa chọn cảm ứng điện trở hoặc điện dung, cùng các phím chức năng. Máy hỗ trợ hệ điều hành Windows, đảm bảo tương thích với hầu hết các ứng dụng và tối ưu hóa các hệ thống quản lý mạng. Các giá đỡ VESA 75 và 100 giúp việc lắp đặt trên xe nâng, cần cẩu, xe tải trở nên dễ dàng, trong khi các tùy chọn mở rộng linh hoạt như Wi-Fi 6E, Bluetooth V5.3, 4G LTE/5G, GNSS và CAN2.0B đảm bảo kết nối liên tục. Hơn nữa, thiết bị có dải nguồn rộng từ 8 đến 36V DC với chức năng điều khiển bật/tắt động cơ, giúp thích nghi với các hệ thống nguồn khác nhau. Máy tuân thủ tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810G về khả năng chống sốc và rung, đồng thời đạt tiêu chuẩn IP65 để bảo vệ khỏi bụi và nước, đảm bảo độ tin cậy trong các môi trường khắc nghiệt.
Display | |
Size | 10.4 inch (4:3) |
Touch Type | VT-758K: 5-wire resistive touch, VT-758KC: Projected capacitive multi touch |
Display Type | TFT LCD |
Resolution | 1024 x 768 |
Luminance | 400 nits |
Contrast Ratio | 1400: 1 |
View Angles | 89 (left), 89 (right), 89 (up), 89 (down) |
Color | 16.2M |
System | |
CPU | Intel® Celeron® J1900 processor (quad core, 2.0 GHz) |
Chipset | Intel® Atom® and Celeron® Processor SoC |
Memory | 4GB DDR3L-1333 SO-DIMM (up to 8GB) |
Storage | 128GB mSATA SSD (up to 512GB) |
Graphics | Intel® HD Graphics |
BIOS | SPI BIOS |
Keypad & Keyboard | |
Keypad | Power on/off Brightness adjustment F1-F6 user-defined function keys Power LED indicator |
I/O Ports | |
USB | 1x USB 2.0 (Type A) 1x USB 3.0 (Type A) |
Serial | 1x RS-232/422/485 (COM1 supports 5V/12V, DB9) 1x RS-232 (COM2 supports 5V, DB9) |
Ethernet | 1x GbE LAN |
SIM Card Slot | 1x Nano SIM socket |
DIO | 4x DI + 2x DO (optional, with 3.3V, replace COM2 port) |
CAN bus | 2x CAN2.0B (optional, supports J1939 protocol, compatible-layout with COM2 port) |
Antenna | 2-4x TNC connector for external antenna (Wi-Fi, Bluetooth, WWAN, GPS) |
RF Communication | |
Wi-Fi | Wi-Fi 5: 802.11a/b/g/n/ac, 2.4G/5G (optional) Wi-Fi 6E: 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2.4G/5G (optional) |
Cellular | 4G, LTE (optional) 5G, NSA/SA (optional) |
Bluetooth | Bluetooth 4.0/5.3 (optional) |
GNSS | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou (optional, Ublo x NEO M8N) |
Audio | |
Speaker | 8Ω/2W, mono speaker |
Power | |
DC Input | 8 to 36VDC |
Power Consumption | 15W (Typ.) |
Ignition On/Off | Power on delay, default 10 seconds Power off delay, default 10 seconds (on/off delay time can be changed via BIOS setting) |
Battery | 7.2V 3350mAh (optional) |
Power Mode | ATX (default), AT |
Operating System | |
Windows | Windows 10 IoT Enterprise LTSC Windows 10 Pro |
Mechanical | |
Dimensions (W x D x H) | 280 x 230 x 69 mm (11.02 x 9.06 x 2.7 inches) |
Weight (N.W.) | 3.0 kg (6.6 lbs) |
Mounting Mode | VESA 75 and 100 |
Material | Die-casting aluminum with heavy duty metal |
Environment | |
Operating Temperature | -20 to 60℃ (-4 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 70℃ (-40 to 158°F) |
Relative Humidity | 95% @ 70°C (158°F), non-condensing |
Shock | MIL-STD-810G Method 516.6 Procedure I |
Vibration | MIL-STD-810G Method 514.6 Procedure I |
IP Rating | IP65 compliant (I/O interface must be closed) |
Certification | |
EMC | CE, FCC |