Máy tính gắn tàu MC-346 với bộ vi xử lý Intel® Celeron®/Core™ i3/i5/i7 thế hệ 13
- Vỏ kim loại chắc chắn và thiết kế không quạt
- Bộ vi xử lý Intel® Celeron®/Core™ i3/i5/i7 thế hệ 13
- 4 cổng NMEA 0183 (RS-422/485), 8 cổng DIO cách ly
- 2 cổng DP, 6 cổng USB, 4 cổng LAN 2.5GbE, TPM 2.0
- Tùy chọn Wi-Fi, Bluetooth, LTE/5G, GPS, CAN2.0
- Chứng nhận IEC 60945/61162-1/2, IACS E10 (Đang chờ xác nhận)
Máy tính gắn tàu MC-346 có vỏ kim loại chắc chắn và thiết kế không quạt. Máy sử dụng bộ vi xử lý Intel® Celeron® /Core™ i3/i5/i7 thế hệ 13 và bao gồm 4 cổng NMEA 0183 (RS-422/485), 8 cổng DIO cách ly, và 2 khe cắm ổ cứng SSD 2.5″ có thể tháo rời. Với 2 cổng DP, 6 cổng USB, 4 cổng LAN, và hỗ trợ TPM 2.0, MC-346 cung cấp các tính năng tùy chọn như Wi-Fi, Bluetooth, LTE/5G, GPS, và CAN2.0. Máy tính này đạt chứng nhận IEC 60945/61162-1/2 và IACS E10 (Đang chờ xác nhận).
| System | |
| CPU | Intel Celeron® -7305E/Core™ i3-1315UE Intel Core™ i5-1345UE/Intel Core™ i7-1365UE processor |
| Memory | 2x SO-DIMM DDR5-4800/5200 MT/s (up to 64GB) |
| Storage | 1x M.2 Key M 2242/2280, Nvme PCIe x4 SSD 2x removable 2.5″ SSD drive bays, RAID 0,1 Hot-swap |
| GPU | Intel® UHD Graphics |
| TPM | Built-in onboard hardware TPM2.0-NPCT760AABYX |
| Watchdog Timer | Software programmable supports 256 levels system reset |
| I/O Ports | |
| USB Port | 2x USB 2.0, 4x USB3.0 |
| Serial Port | 4x NMEA0183 (RS-422/485), 2x DB9(RS-232/422/485) |
| Ethernet | 4x 2.5GbE LAN |
| Display Port | 2x DP++ (Up to 4K each) |
| SIM Card Slot | 1x SIM |
| GPIO | 8x GPIO with isolation |
| CAN Bus | 2x CAN2.0B (optional) |
| Expansion Slot | |
| Mini-PCIe | 1x Mini PCIe slot |
| M.2 | 1x M.2 Key M 2242/2280 Nvme, 1x M.2 E-Key 2230, 1x M.2 B-Key 3052 |
| Antenna Hole | 5x SMA-type |
| RF Communication | |
| Wi-Fi | 1x M.2 2230 E-Key (PCIe AxMac Wi-Fi 6) |
| Cellular | 1x M.2 3052 B-Key (USB3.0) |
| Bluetooth | 1x M.2 2230 E-Key (PCIe AxMac Wi-Fi 6) |
| GNSS | 1x Mini PCIe (USB2.0) |
| Audio | |
| Audio | Mic in, line out |
| Power | |
| Remote Power On/Off | 2-Pin phoenix terminal (3.81 mm) |
| DC Input | 9 to 36V DC-IN (2-Pin Phoenix terminal 5.0 mm) |
| Power Mode | AT/ATX |
| Operating System | |
| Windows | Windows 10, Windows 11 |
| Linux | Ubuntu 22.04 |
| Mechanical | |
| Dimensions (WxDxH) | 216 x 164 x 82mm (8.5 x 6.46 x 3.23 inches) |
| Weight (N.W.) | 3.5kg (7.72 lbs) |
| Mounting | Wall-mount |
| Material | Aluminum alloy |
| Environment | |
| Operating Temperature | -20 to 60°C ( -4 to 140°F) with SSD Airflow 0.7m/s |
| Storage Temperature | -40 to 85°C ( -40 to 185°F) |
| Relative Humidity | 5% to 95% (non-condensing) |
| Certification | |
| EMC | CE, FCC, IEC 60945/61162-1/2, IACS E10(Pending) |