Máy tính công nghiệp thép không gỉ SPC-9150 IP66 15 inch với bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 12 hoặc Intel® Celeron®
- Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-1235U thế hệ 12 hoặc Celeron® J6412
- Máy tính công nghiệp thép không gỉ 15 inch với màn hình cảm ứng điện dung hoặc điện trở
- Vỏ thép không gỉ SUS304/316
- Cổng I/O M12
- Nhiệt độ vận hành rộng từ -10 đến 50°C
- Không quạt và bảo vệ IP66
- Đầu vào 9-36 VDC
Máy tính công nghiệp thép không gỉ 15 inch SPC-9150, được trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-1235U thế hệ 12 hoặc Celeron® J6412, được thiết kế đặc biệt cho ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm. Vỏ máy được làm từ thép không gỉ SUS 304/316 với thiết kế liền mạch, giúp dễ dàng vệ sinh và có độ bền cao. Viền màn hình mỏng mang lại vẻ ngoài hiện đại và tinh tế. SPC-9150 có thiết kế nhỏ gọn và được trang bị các cổng I/O M12, đạt chuẩn bảo vệ chống bụi và nước IP66, lý tưởng cho các môi trường bụi bẩn, ẩm ướt hoặc khắc nghiệt.
Display | ||||
Size | 15 inch | |||
Touch Type | Projected capacitive multi touch 5-wire resistive touch |
|||
Transmitiance | 87% (capacitive) / 80% (resistive) | |||
Control Interface | USB | |||
Surface Hardness | ≥7H for capacitive; ≥3H for resistive | |||
Resolution | 1024 x 768 | |||
Luminance | 350 nits | |||
Contrast Ratio | 1000:1 | |||
View Angles | 89 (left), 89 (right), 89 (up), 89 (down) | |||
LED Lifetime | 50,000 hrs | |||
Color | 16.7 M | |||
System | ||||
CPU | Intel® Celeron® J6412 (2.0 GHz) processor | Intel ® Core™ i5-1235U (1.3 GHz) processor | ||
Memory | 1x SO-DIMM DDR4-3200MHz, up to 16GB | 2x SO-DIMM DDR4-3200MHz, up to 64GB | ||
Storage | 1x 2.5″ SATA HDD/SSD (optional) 1x full length Mini PCIe for mSATA SSD |
1x 2.5″ SATA HDD/SSD (optional) 1x M.2 for 2280 NVME SSD |
||
I/O Ports | ||||
USB | 4x USB2.0 | |||
Serial | 2x COM (Supports 2x RS232 or 1x RS232 and 1x RS485) | |||
Ethernet | 2x GbE LAN | |||
RF Communication | ||||
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (optional) | |||
Bluetooth | BT4.0 (optional) | |||
Power | ||||
Button | Yes | |||
DC Input | 9-36VDC | |||
Power Consumption | 18 W | 23 W | ||
Power Mode | ATX | |||
Operating System | ||||
Windows | Windows 10, Windows 11 | |||
Mechanical | ||||
Dimensions (W x D x H) | 362 x 286 x 52 mm (14.26 x 11.26 x 2.04 inches) | |||
Weight (N.W.) | 5.7 kg (12.57 lbs) | |||
Mounting | VESA 100 | |||
Material | Stainless Steel SUS 304 or 316 (optional) | |||
Environment | ||||
Operating Temperature | -10℃ to 50℃ (14°F to 122°F) -20℃ to 60°C (-4℉ to 140°F)(with W.T. SSD/DRAM) |
|||
Storage Temperature | -40 to 80°C (-40 to 176°F) | |||
Relative Humidity | 5% to 90%, non-condensing | |||
IP Rating | IP66 compliant |