Máy tính công nghiệp cảm ứng DPC-7185 18.5 inch với bộ vi xử lý Intel® Core™ i thế hệ 10
● Màn hình LCD LED 18.5 inch với màn hình cảm ứng điện dung hoặc điện trở
● Vỏ nhôm chắc chắn và thiết kế không quạt
● Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7 thế hệ 10
● 3 cổng COM, 4 cổng USB, 2 cổng LAN, 1 cổng VGA, 1 cổng HDMI
● Hỗ trợ Wi-Fi 6, 4G và 5G
● Hỗ trợ lắp VESA 100 và lắp panel
● Mặt trước đạt chuẩn IP65
DPC-7185 là một máy tính công nghiệp panel 18.5″ không quạt, hỗ trợ bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7 thế hệ 10 cho khả năng tính toán hiệu suất cao. Máy có thiết kế mô-đun cho phép nâng cấp dễ dàng các bảng CPU hoặc I/O, đảm bảo cấu trúc hệ thống ổn định và hiệu suất công nghiệp đáng tin cậy. Để kết nối không dây, DPC-7185 hỗ trợ Wi-Fi 6 và 4G/5G. Với lựa chọn tỷ lệ khung hình 4:3 và 16:9 cùng màn hình cảm ứng điện trở hoặc điện dung tùy chọn, DPC-7185 mang đến khả năng hiển thị linh hoạt. Mặt trước bằng hợp kim nhôm đạt chuẩn IP65, thân máy bằng kim loại và khả năng tản nhiệt xuất sắc giúp máy có tuổi thọ lâu dài, tính năng vượt trội và chống gỉ sét, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
Display | ||||
Size | 18.5 inch | |||
Touch Type | 5-wire resistive touch/Projected capacitive multi touch (optional) | |||
Transmitiance | 87% (capacitive) / 80% (resistive) | |||
Control Interface | USB | |||
Surface Hardness | ≥7H/≥3H | |||
Resolution | 1920 x 1080 | |||
Luminance | 300 nits | |||
Contrast Ratio | 1000:1 | |||
View Angles | 85 (left), 85 (right), 85 (up), 85 (down) | |||
LED Lifetime | 30,000 hrs | |||
Color | 16.7 M | |||
System | ||||
CPU | Intel® Core™ i5-10210U(1.6 GHz) quad-core eight-thread processor | Intel Core™ i7-10710U (1.1 GHz) Six Core Twelve Thread Processor | ||
Memory | 2x DDR4 2666 SO-DIMM (up to 64GB) | 2x DDR4 2666 SO-DIMM (up to 64GB) | ||
Storage | 1x 2.5″ SATA HDD/SSD (optional) 1x full length Mini PCIe for mSATA SSD |
|||
I/O Ports | ||||
USB | 4x USB3.0 | |||
Serial | 3x COM (COM1 supports RS-232, COM2 and COM3 support RS-232/422/485) | |||
Ethernet | 2x GbE LAN | |||
Display | 1x HDMI, 1x VGA | |||
SIM Card Slot | 1x SIM slot for 4G or 5G | |||
Antenna | 2x SMA antenna holes | |||
Expansion Slot | ||||
Mini PCIe | 1x full length Mini PCIe for Wi-Fi 1x full length Mini PCIe for mSATA |
|||
M.2 | 1x M.2 3042 for 4G, 1x M.2 3052 for 5G | |||
RF Communication | ||||
Wi-Fi | Mini PCIe expansion (optional) | |||
Cellular | Mini PCIe expansion (optional) | |||
Bluetooth | Mini PCIe expansion (optional) | |||
Audio | ||||
Audio | Mic in, line out | |||
Speaker | 2Ω 5W speaker | |||
Power | ||||
Button | Yes | |||
Remote Power On/Of | 1x Remote switch connector | |||
DC Input | 9-36VDC optional | |||
Power Connector | M8 | |||
Power Consumption | 27 W | 29 W | ||
Ignition On/Off | 1x AC loss | |||
Power Adaptor | AC-DC, 12V@7A, 84W | |||
Operating System | ||||
Windows | Windows 10, Windows 11 | |||
Mechanical | ||||
Dimensions (W x D x H) | 467.4 x 288 x 73 mm (18.4 x 11.3 x 2.9 inches) | |||
Weight (N.W.) | 6.5 kg (12.35 lbs) | |||
Mounting | Panel mount, wall mount bracket VESA 100 | |||
Material | Aluminum alloy panel, all-metal chassis | |||
Environment | ||||
Operating Temperature | -10 to 50℃ (14 to 122°F) | |||
Storage Temperature | -20 to 60°C (-4 to 140°F) | |||
Relative Humidity | 10% to 95% @ 40°C (104°F), non-condensing | |||
Vibration | 5-500Hz, 0.026 G²/Hz, 2.16 Grms, X, Y, Z, 1 hour per axis | |||
IP Rating | IP65 compliant (for front panel) | |||
Certification | ||||
EMC | CE, FCC |