Máy tính bảng gắn xe V10J (Hệ điều hành Linux)
- Trang bị bộ vi xử lý Quad-core Intel JASPER LAKE N5100 và hệ điều hành Ubuntu, với dung lượng lên đến 4GB + 64GB.
- Màn hình 10.1 inch, độ sáng cao 700 cd/m², bảng cảm ứng nhiều điểm và phím tùy chỉnh, đảm bảo khả năng hiển thị rõ ràng cho công nhân ngoài trời.
- Kết nối 4G LTE, Wi-Fi băng tần kép và Bluetooth 5.0. Hệ thống vệ tinh đa dạng GPS/Glonass/Beidou, có sẵn ăng-ten xe để theo dõi thời gian thực cho phương tiện và quản lý tài sản.
- Giao diện sạc đầu cắm hàng không, có thể chuyển đổi giữa giao diện sạc tẩu thuốc hoặc cổng nguồn Φ5.5, và mô-đun điện áp rộng DC 9V-36V bên ngoài là tùy chọn.
- Hỗ trợ chế độ không dùng pin, với tùy chọn pin dung lượng 7.4V/1000mAh.
- Sẵn có nhiều giao diện cắm dẫn đường và hỗ trợ mở rộng các giao diện USB/DB9/LAN/CAN và các giao diện khác.
- Hai phương pháp gắn giá đỡ, VESA và RAM, phù hợp với hầu hết các nơi làm việc gắn trên xe.
- Chống bụi và chống nước IP65, thiết kế bền bỉ để chịu đựng các ứng dụng ngoài trời với khả năng chịu sốc, rung và nhiệt độ khắc nhiệt.
Tech Spec | |
Product Form | 10.1 inch Vehicle PC |
Material | PC+ABS+10%GF |
Dimension | 264.5*184.1*23.0 mm |
Weight | 834g |
Product Color | Black |
CPU | Intel JASPER LAKE N5100 Max 2.8GHz |
GPU | Intel® HD Graphics Gen 11 LP |
Memory | RAM 4GB LPDDR3 ROM 64GB EMMC (Folllow-up update to 8GB+128GB) |
Operating System | Ubuntu22.04.4 |
Display | Type: HD Size: 10.1 inch 16:10 Resolution: 800*1280 IPS Brightness: 700cd/㎡ (Folllow-up upgrade to 1000cd/㎡) |
Touch Pannel | 5-point tempered glass capacitive screen G+G, Hardness above 8H |
Buttons | Power *1 Volume Adjustment Key (+) *1 (F1 Key) Volume Adjustment Key (-) *1 (F2 Key) Customizable *1 (F3 Key) Customizable *1 (F3 Key) |
Indicator Light | 1. Power-on indicator (red when DC is powered on) 2. Power indicator (blue when starting) 3. Low battery indicator (When there is a battery, the red light flashes when the battery is low, and it is not lit in normal state). |
Speaker | 1.5W Single Horn |
Microphone | Single MIC |
RTC | Built in 2032 RTC dry battery |
Battery (Tablet) | Optional, Built in polymer lithium ion battery 1000mAh/7.4V |
WIFI | WIFI 802.11(a/b/g/n/ac) Dual frequency 2.4G+5.8G |
Bluetooth | BT5.0 (BLE) class1 Transmited distance: 10m |
4G | Optional, South America or North America module, LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20 LTE-TDD B40 WCDMA: B1/B5/B8 GSM: 900/1800 |
GPS | Built in, Ublox 7 supports GPS, GLONASS Optional, Huada Beidou/Ublox M8Q |
NFC | Optional, NXP300 NXP NFC 13.56MHz supports 14,443A/14,443B/15,693/18,092/mobile protocol under ISO/IEC. Card reading distance: 4cm |
Rugged Features | Working temperature: -20 °C to 60 °C |
Storage temperature: -30 °C to 70 °C | |
±8kV contact discharge, ±15kV air discharge | |
Humidity: 95% Non-Condensing | |
Certification | IP65 |
CE | |
CCC | |
FCC |