Máy tính bảng gắn tàu TVP-210 10.4 inch với bộ vi xử lý Intel® Celeron® J6412
- Màn hình TFT-LCD 10.4 inch với cảm ứng điện dung
- Tuân thủ bố trí bàn phím UIC612-01
- Bảng điều khiển phía trước đạt chuẩn IP65 và thiết kế không quạt
- Kết nối loại M12 hàng không
- Tuân thủ tiêu chuẩn kiểm tra độ rung MIL-STD-810H
- Dải điện áp đầu vào rộng từ 8 đến 36VDC
- Khả năng mở rộng linh hoạt cho Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, LTE, GNSS
TVP-210 là thế hệ mới của máy tính bảng gắn tàu với bộ vi xử lý Intel Celeron J6412. Máy được trang bị màn hình cảm ứng công nghiệp 10.4 inch, thiết kế nhỏ gọn và phẳng giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt trong cabin lái tàu.
Với thiết kế mô-đun, TVP-210 có thể tích hợp các tính năng như Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, LTE, GNSS, và nhiều tính năng mở rộng khác. Máy cũng hỗ trợ đầu vào DC từ 8 đến 36V, và thiết kế bền bỉ đáp ứng các tiêu chuẩn MIL-STD-810H và EN50155.
Display | |
Size | 10.4 inch (4:3) |
Touch Type | Projected capacitive multi touch |
Display Type | TFT LCD |
Resolution | 1024 x 768 |
Luminance | 600 nits |
Contrast Ratio | 1000: 1 |
View Angles | 80 (left), 80 (right), 80 (up), 80 (down) |
Color | 16.7M |
System | |
CPU | Intel® Celeron® J6412, quad core (2.0GHz) |
Chipset | Intel® Elkhart Lake Platform |
Memory | 4GB DDR4-2666 SO-DIMM (up to 32GB) |
Storage | 128GB M.2 SSD (up to 2TB) |
Graphics | Intel® Iris® Xe Graphics |
BIOS | AMI UEFI BIOS |
Keypad & Keyboard | |
Keypad | 32 keys (See the manual for the definition) |
I/O Ports | |
USB | 2x USB 2.0 (M12) |
Serial | 2x RS-232 (M12) |
Ethernet | 1x GbE LAN (M12) |
SIM Card Slot | 1x SIM socket |
Audio | 1x Audio in/out (M12) |
Antenna | 4x SMA connector for external antenna (Wi-Fi, Bluetooth, WWAN, GPS) |
RF Communication | |
Wi-Fi | Wi-Fi 6E: 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2.4G/5G/6G (optional) Wi-Fi 7: 802.11a/b/g/n/ac/ax/be, 2.4G/5G/6G (optional) |
Cellular | 4G, LTE (optional) |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 (depends on Wi-Fi 6E, optional) Bluetooth 5.4 (depends on Wi-Fi 7, optional) |
GNSS | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou (optional, Ublo x NEO M8N) |
Power | |
DC Input | 8 to 36VDC |
Power Consumption | 18W (Typ.) |
Power Mode | ATX (default), AT |
Operating System | |
Windows | Windows 11 Pro Windows 11 IoT Enterprise LTSC Windows 10 IoT Enterprise LTSC |
Linux | Ubuntu |
Mechanical | |
Dimensions (W x D x H) | 305 x 235 x 65 mm (12.01 x 9.25 x 2.56 inches) |
Weight (N.W.) | 3.2 kg (7.05 lbs) |
Mounting Mode | Panel mount, VESA |
Material | Aluminum+SGCC |
Environment | |
Operating Temperature | -30 to 60℃ (-22 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 70℃ (-40 to 158°F) |
Relative Humidity | 95% @ 70°C (158°F), non-condensing |
Shock | MIL-STD-810H Method 514.8 Procedure I |
Vibration | MIL-STD-810H Method 516.8 Procedure I |
IP Rating | IP65 compliant (Front panel) |
Certification | |
EMC | CE, FCC |