Máy tính bảng công nghiệp thép không gỉ NRP-156P02
- Vỏ thép không gỉ hoàn toàn chống nước IP66 với các cổng kết nối M12
- Bộ vi xử lý Intel® Alder Lake-N N97 2.0GHz, quad-core, 4 luồng, (tối đa 3.6GHz)
- Màn hình 15.6 inch Full HD 1920×1080, TFT-LCD
- Cảm ứng điện dung cảm ứng trực tiếp
- 2 cổng Ethernet 2.5 GbE
- 2 cổng COM (1 x RS-232/422/485 & RI/5V/12V, 1 x RS-232)
- 5 cổng USB (1 x 3.2 Gen1, 4 x 2.0)
- Đầu vào DC 9~36V
- Lắp đặt VESA
Máy tính bảng công nghiệp vỏ thép không gỉ
Dòng NRP là máy tính bảng công nghiệp vỏ thép không gỉ, hoàn toàn đạt chuẩn IP66 chống nước, được thiết kế cho các yêu cầu vệ sinh hoặc môi trường khắc nghiệt như trong ngành thực phẩm và đồ uống, dược phẩm hoặc nhà máy hóa chất, giúp việc vệ sinh và bảo trì trở nên dễ dàng và bền bỉ trước các chất hóa học và việc rửa bằng nước áp suất cao. Sản phẩm có các tùy chọn màn hình 15.6″ và 21.5″, với độ sáng cao 350 nits và 1000 nits, đi kèm với các nút cảm ứng và nút bật/tắt đèn nền để nâng cao tính sử dụng và tránh các va chạm vô tình. Vỏ máy được chế tạo từ thép không gỉ 316 với các góc tròn, thiết kế mặt trước phẳng hoàn toàn và viền mỏng, cùng với mặt sau được chải thẩm mỹ, kết hợp với các cổng kết nối M12 đa dạng, được bảo vệ bởi nắp cáp để duy trì vẻ ngoài thống nhất và mượt mà, đồng thời tăng cường khả năng bảo vệ chống nước cho các cổng I/O, giúp máy tính bảng trở nên bền bỉ và đáng tin cậy trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Model | NRP-156P02 |
---|---|
Processor | Intel® Alder Lake-N Processor N97 2.0GHz, quad-core, 4 threads, (up to 3.6GHz) |
Memory | 1 x SO-DIMM, DDR5 4800MHz, up to 16GB |
Thermal Design | Fanless |
Display Size | 15.6″ TFT-LCD |
Max. Resolution | 1920×1080 |
Luminance (cd/m²) | 350 / 1000 (Typ.)(optional) |
Contrast | 800:1 / 1000:1 (Typ.)(optional) |
Max. Color | 16.7M |
View Angle (H/V) | 178 / 178 |
Backlight Lifetime (hrs) | 50000(Ta 25°C) |
Touch Type | Projected Capacitive Touch/ Touch with UV/ IR Cut & Anti-Fog film (optional) |
Touch Interface | USB |
Light Transmission (%) | 84% |
Point of touch | 10 |
USB 3.0 | 1 |
USB 2.0 | 4 |
RS-232/422/485 Selectable under BIOS | 1 |
RS-232 | 1 |
LAN | 2 x 2.5GbE |
Power Button | 1 |
Net Weight (kgs) | 7.5 |
Expansion Slot | 1 x M.2 E key (PCIe x1, USB 2.0), 2230 |
HDD | SSD 1 x 2280 M.2 B key (SATA/PCIe x1) |
Power Input Range | DC 9~36V |
Power Consumption | 90W (for 300 nits) 120W (for 1000 nits) |
Chassis Material | 316 Stainless Enclosure |
Color (Front/Back) | Silver |
IP Rating | IP66 |
Mounting | VESA mounting 100x100mm |
Operating Temperature | 0~50° C (32~122° F) |
Storage Temperature | -20~60° C (-4~140° F) |
Storage Humidity | 10 to 90% (non-condensing) |
Certification | CE / FCC CLASS A |
Software Option | iFace-Designer® Runtime, Siemens Industrial Edge Runtime, Siemens Industrial Management |
Operating System Support | Windows 10 IoT, Debian 11 |
Dimensions (mm) | 430.2(W) x 279.4(H) x 60(D) |