Máy tính bảng cảm ứng công nghiệp DPC-9156 15,6 inch với bộ xử lý Intel® Core™ U-Series / Celeron®
●15.6″ LED-backlit LCD with capacitive or resistive touch screen
●Rugged aluminum enclosure and fanless design
●Intel® Core™ U-Series / Celeron® processor
●2x COM, 4x USB, 2x LAN, 1x VGA, 1x HDMI
●Supports Wi-Fi, 4G
●VESA 100 mount and panel mount compatibility
●IP65 compliant front pane
Dòng DPC-9156 là máy tính bảng công nghiệp không quạt 15,6 inch dựa trên bộ xử lý Intel® Core™ U-Series / Celeron®. Nó có thiết kế mô-đun cho phép nâng cấp bo mạch CPU hoặc bo mạch I/O dễ dàng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Dòng DPC-9156 có mức tiêu thụ điện năng thấp, khả năng kết nối I/O phong phú và khả năng mở rộng mô-đun Wi-Fi. Nó tự hào có thiết kế đẹp mắt với mặt trước bằng hợp kim nhôm IP65 và thân kim loại bền bỉ, mang lại khả năng tản nhiệt vượt trội và độ tin cậy cao khi hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Dòng DPC-9156 là nền tảng HMI tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa nhà máy.
▌Specifications
Display | |||||
Size | 15.6 inch | ||||
Touch Type | 5-wire resistive touch/Projected capacitive multi touch (optional) | ||||
Transmitiance | 87% (capacitive) / 80% (resistive) | ||||
Control Interface | USB | ||||
Surface Hardness | ≥7H/≥3H | ||||
Resolution | 1920 x 1080 | ||||
Luminance | 450 nits | ||||
Contrast Ratio | 1000:01:00 | ||||
View Angles | 85 (left), 85 (right), 85 (up), 85 (down) | ||||
LED Lifetime | 50,000 hrs | ||||
Color | 16.7 M | ||||
System | |||||
CPU | Intel® Celeron® J6412 (2.0 GHz) processor | Intel® Core™ i5-6200U (2.3 GHz) processor | Intel ® Core™ i5-10210U (1.6 GHz) processor | Intel ® Core™ i7-10710U (1.1 GHz) processor | |
Memory | 1x SO-DIMM DDR4-3200MHz, up to 16GB | 2x SO-DIMM DDR3-1600MHz, up to 16GB | 2x SO-DIMM DDR4-2666MHz, up to 32GB | 2x SO-DIMM DDR4-2666MHz, up to 32GB | |
Storage | 1x 2.5″ SATA HDD/SSD (optional) | ||||
1x full length Mini PCIe for mSATA SSD | |||||
I/O Ports | |||||
USB | 2x USB2.0, 2x USB3.0 | ||||
Serial | 2x COM (COM1 supports RS-232, COM2 supports RS-232/422/485) | ||||
Ethernet | 2x GbE LAN | ||||
Display | 1x VGA, 1x HDMI | ||||
SIM Card Slot | 1x SIM slot for 4G (optional) | ||||
Antenna | 2x SMA antenna holes | ||||
Expansion Slot | |||||
Mini PCIe | 1 x M.2_E for WI-FI | 1x full length Mini PCIe for Wi-Fi | |||
1x full length Mini PCIe for mSATA | 1x full length Mini PCIe for mSATA | ||||
RF Communication | |||||
Wi-Fi | Mini PCIe expansion (optional) | ||||
Cellular | Mini PCIe expansion (optional) | ||||
Bluetooth | Mini PCIe expansion (optional) | ||||
Audio | |||||
Audio | Mic in, line out | ||||
Speaker | 2Ω 5W speaker (optional) | ||||
Power | |||||
Button | M8 | ||||
Remote Power On/Of | 1x Remote switch connector | ||||
DC Input | 12 VDC (9-36VDC optional) | ||||
Power Connector | 2-pin phoenix terminal | ||||
Power Consumption | 25 W | 28 W | |||
Power Adaptor | AC-DC, 12V@5A, 60W | AC-DC, 12V@7A, 84W | |||
Operating System | |||||
Windows | Windows 10, Windows 11 | Windows 7, Windows 10 | Windows 10, Windows 11 | ||
Mechanical | |||||
Dimensions (W x D x H) | 399 x 249 x 70 mm (15.7 x 9.8 x 2.7 inches) | ||||
Weight (N.W.) | 5.9 kg (13 lbs) | ||||
Mounting | Panel mount, wall mount bracket VESA 100 | ||||
Material | Aluminum alloy panel, all-metal chassis | ||||
Environment | |||||
Operating Temperature | -10 to 50℃ (14 to 122°F) | ||||
Storage Temperature | -20 to 60°C (-4 to 140°F) | ||||
Relative Humidity | 10% to 95% @ 40°C (104°F), non-condensing | ||||
Vibration | 5-500Hz, 0.026 G²/Hz, 2.16 Grms, X, Y, Z, 1 hour per axis | ||||
IP Rating | IP65 compliant (for front panel) | ||||
Certification | |||||
EMC | CE, FCC |