Máy tính gắn trên xe Windows VT-768K 10.1 inch với bộ xử lý Intel® Celeron®
● Màn hình TFT-LCD 10.1 inch với màn hình cảm ứng điện trở hoặc cảm ứng điện dung
● Mặt trước tích hợp với các phím chức năng điều khiển
● Vỏ nhôm chắc chắn và thiết kế không quạt
● Chống nước và bụi đạt chuẩn IP65
● Tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm tra rung MIL-STD-810G
● Nguồn điện đầu vào rộng từ 8-36VDC với điều khiển đánh lửa
● Khả năng mở rộng linh hoạt cho Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3, LTE, 5G, GPS, CAN2.0B
VT-768K là một máy tính chắc chắn gắn trên xe được trang bị bộ xử lý Intel® Celeron® và được trang bị màn hình cảm ứng điện trở/điện dung công nghiệp 10,1 inch và các phím chức năng. Nó cung cấp các lựa chọn hệ điều hành dựa trên Windows, đảm bảo khả năng tương thích với hầu hết các ứng dụng và tối ưu hóa hệ thống quản lý mạng. Giá đỡ VESA 75 và 100 giúp việc lắp đặt trong xe nâng, cần cẩu, xe tải trở nên dễ dàng, trong khi các tùy chọn mở rộng WiFi 6E, Bluetooth V5.3, 4G LTE/5G, GNSS và CAN2.0B linh hoạt đảm bảo luôn được kết nối. Hơn nữa, nó có đầu vào DC phạm vi rộng 8 đến 36V với chức năng đánh lửa điện, cho phép nó thích ứng với các hệ thống điện khác nhau. Nó tuân thủ các tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810G về khả năng chống sốc và rung, đồng thời được xếp hạng IP65 về khả năng bảo vệ chống bụi và nước, đảm bảo độ tin cậy của nó trong những môi trường đầy thử thách.
Display | |
Size | 10.1 inch (16:10) |
Touch Type | VT-768K: 5-wire resistive touch, VT-768KC: Projected capacitive multi touch |
Display Type | TFT LCD |
Resolution | 1280 x 800 |
Luminance | 400 nits |
Contrast Ratio | 900: 1 |
View Angles | 85 (left), 85 (right), 85 (up), 85 (down) |
Color | 16.7M |
System | |
CPU | Intel® Celeron® J1900 processor (quad core, 2.0 GHz) |
Chipset | Intel® Atom® and Celeron® Processor SoC |
Memory | 4GB DDR3L-1333 SO-DIMM (up to 8GB) |
Storage | 128GB mSATA SSD (up to 512GB) |
Graphics | Intel® HD Graphics |
BIOS | SPI BIOS |
Keypad & Keyboard | |
Keypad | Power on/off Brightness adjustment F1-F6 user-defined function keys Power LED indicator |
I/O Ports | |
USB | 1x USB 2.0 (Type A) 1x USB 3.0 (Type A) |
Serial | 1x RS-232/422/485 (COM1 supports 5V/12V, DB9) 1x RS-232 (COM2 supports 5V, DB9) |
Ethernet | 1x GbE LAN |
SIM Card Slot | 1x Nano SIM socket |
DIO | 4x DI + 2x DO (optional, with 3.3V, replace COM2 port) |
CAN bus | 2x CAN2.0B (optional, supports J1939 protocol, compatible-layout with COM2 port) |
Antenna | 2-4x TNC connector for external antenna (Wi-Fi, Bluetooth, WWAN, GPS) |
RF Communication | |
Wi-Fi | Wi-Fi 5: 802.11a/b/g/n/ac, 2.4G/5G (optional) Wi-Fi 6E: 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2.4G/5G (optional) |
Cellular | 4G, LTE (optional) 5G, NSA/SA (optional) |
Bluetooth | Bluetooth 4.0/5.3 (optional) |
GNSS | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou (optional, Ublo x NEO M8N) |
Audio | |
Speaker | 8Ω/2W, mono speaker |
Power | |
DC Input | 8 to 36VDC |
Power Consumption | 15W (Typ.) |
Ignition On/Off | Power on delay, default 10 seconds Power off delay, default 10 seconds (on/off delay time can be changed via BIOS setting) |
Battery | 7.2V 3350mAh (optional) |
Power Mode | ATX (default), AT |
Operating System | |
Windows | Windows 10 IoT Enterprise LTSC Windows 10 Pro |
Mechanical | |
Dimensions (W x D x H) | 280 x 210 x 46 mm (11.02 x 8.27 x 1.81 inches) |
Weight (N.W.) | 2.2 kg (4.85 lbs) |
Mounting Mode | VESA 75 and 100 |
Material | Die-casting aluminum with heavy duty metal |
Environment | |
Operating Temperature | -20 to 60℃ (-4 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 70℃ (-40 to 158°F) |
Relative Humidity | 95% @ 70°C (158°F), non-condensing |
Shock | MIL-STD-810G Method 516.6 Procedure I |
Vibration | MIL-STD-810G Method 514.6 Procedure I |
IP Rating | IP65 compliant (I/O interface must be closed) |
Certification | |
EMC | CE, FCC |