Bo mạch chủ Q670E ATX , LGA1700 Socket for 14th/13th/12th Gen Intel CPU, 125W TDP, 4*U-DIMM, 3*Lan, 2*PCIe x16 slots, 2*PCI, VGA, HDMI, DP++, 2*M.2 slot, 6*COM, 7*SATA, USB 3.2 Gen 2, USB Type C
- Supports up to 125-watt Intel® 14th/13th/12th Gen processors
- 2x PCIe® x16 slots support dual graphic cards
- Four U-DIMM slots for up to 128 GB 4400 MHz DDR5
- Supports VGA, HDMI®, and DisplayPort™
- Seven-year longevity supply program
- Advanced I/O and connectivity features
- Wide temperature range endurance: 0–60° C
ASUS Q670EA-IM-A là bo mạch chủ công nghiệp ATX có khả năng I/O phong phú và khả năng kết nối tiên tiến. Nó cung cấp nhiều đầu ra màn hình, các tùy chọn truyền thống cho các ứng dụng công nghiệp, cổng COM và ba cổng Intel LAN. Và có khả năng mở rộng phong phú với khe cắm PCIe, khe cắm PCI, phím M.2 E và phím M.2 M. Điều này làm cho ASUS Q670EA-IM-A trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng nhúng.
Là thương hiệu bo mạch chủ số 1 thế giới, ASUS cung cấp bo mạch chủ công nghiệp với các linh kiện cấp công nghiệp, bền bỉ để hoạt động đáng tin cậy 24/7 trong môi trường khắc nghiệt và sử dụng ở các thị trường dọc khác nhau. ASUS mang lại thời gian đưa ra thị trường nhanh hơn với khả năng tùy chỉnh và điều chế bo mạch chủ bằng cách tận dụng hơn 30 năm kinh nghiệm chuyên môn về thiết kế và đổi mới, dịch vụ hậu mãi đẳng cấp thế giới, tính linh hoạt trong cung ứng vật liệu, khả năng phản ứng nhanh chóng với những thay đổi dự báo và hỗ trợ kỹ thuật dài hạn , giúp khách hàng tìm được giải pháp hoàn hảo phù hợp với yêu cầu của mình.
Processor System | CPU | LGA1700 for Intel® 14th / 13th / 12th Gen. Core™ i9/ i7/ i5/ i3/ Pentium® /Celeron® Processors |
Max. 125W TDP | ||
Chipset | Intel® Q670E Chipset | |
Memory | Technology | DDR5 4400MT/s (2DPC – 1DIMM 1R&2R) 4000MT/s (2DPC – 2DIMM 1R) 3600MT/s (2DPC – 2DIMM 2R) |
Max. | 128GB | |
Socket | 4 x U-DIMM | |
Display | Display Port | 2, Supports DP++ 1.4, up to 3840 x 2160 @ 60Hz |
HDMI | 1, Supports 2.1, up to 4096 X 2160 @ 60Hz | |
VGA | 1 | |
Multiple displays | Max.4 displays, VGA+Dual DP.+HDMI | |
Expansion Slot | PCIe | 1 x PCIe 5.0 x16 Slot (1 x16 mode/ 2 x8 mode)1 x PCIe 4.0 x4 Slot (x4 mode, open slot)1 x PCIe 5.0 x16 Slot (x8 mode)1 x PCIe 3.0 x4 Slot (x4 mode, open slot)1 x PCIe 4.0 x4 Slot (x4 mode, open slot) |
PCI | 2 | |
M.2 | 1 x M.2 M key, Type 2242/2260/2280 (PCIe x4 /SATA mode) supports NVMe 1 x M.2 E key, type 2230 for WIFI/BT device (only support Intel® CNVi) *If install CNVI Wifi card on M.2 E key slot, USB port14 will be disabled. | |
Ethernet | Speed | 10/100/1000/2500 Mbps |
Controller | 1 x Intel® i210AT 1 x Intel® i226V1 x Intel® i226LM (Intel vPro supported) | |
Connector | 3 x RJ-45 | |
Audio | Codec | Realtek ALC897 |
Storage | SATA port | 7 x SATA Gen 3.0, Up to 6Gb/s, Support RAID 0,1,5,10 |
Rear I/O | Display Port | 2, Supports DP++ 1.4, up to 3840 x2160 @ 60Hz |
HDMI | 1, Supports 2.1, up to 4096 X 2160 @ 30Hz | |
VGA | 1 | |
USB 3.2 Gen2 | 6 (5 x type A, 1 x Type C) | |
Ethernet | 3 x RJ45 | |
Serial Port | 1 (RS232/422/485) | |
Audio jack | 3 (Line-Out, Line-In, Mic in) | |
Features | ||
ATX, LGA1700 Socket for 14th / 13th / 12th Gen. CPU, Q670E Chipset, 4*U-DIMM, 3*Lan, 2*PCIe x16 slots, 2*PCI, VGA, HDMI, DP++, 2*M.2 slot, 6*COM, 7*SATA | ||
• Support up to 125W Intel® 14th / 13th / 12th Gen. CPU | ||
• 2* PCIe x16 slots support dual graphic cards | ||
• Four U-DIMM up to 128GB DDR5 4400 MHz | ||
• Supports multiple displays: VGA/ HDMI / DP | ||
• 7-year longevity supply | ||
For more information: http://iot.asus.com | ||
Security | TPM | 1 x SPI TPM header |
Watchdog Timer | H/W | YES |
Power Type | Power Type | AT mode/ ATX mode |
OS &Software Support | Microsoft Windows | Windows® 10 (64bit) / Windows® IoT enterprise |
Linux | Ubuntu, RedHat Enterprise, Fedora Workstation, OpenSUSE | |
ASUS IoT Suite | R HW Monitor R Power Scheduling R Fan ControlR Watch Dog Timer R GPIO R I2C (API only)R Buzzer (API ony) R Linux Sample code | |
User Interfaces | R API R GUI | |
Operating Temperature | 0~60° C | |
Environment | Non-Operating Temperature | -40~85° C |
Relative Humidity | Operational humidity: 40°C@10%~95% | |
Mechanical | Dimensions | ATX, 305 x 244 mm |
Certification | EMC (CLASS B) | CE, FCC, BSMI, VCCI, RCM |
Safety | CE-LVD |