Máy tính gắn xe VT-876 12.1 inch Windows với bộ vi xử lý Intel® Celeron J6412
- Màn hình TFT-LCD 12.1 inch với cảm ứng điện trở hoặc cảm ứng điện dung
- Mặt trước tích hợp các phím số và phím chức năng điều khiển
- Vỏ nhôm chắc chắn và thiết kế không quạt
- Chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP66
- Tuân thủ tiêu chuẩn kiểm tra rung MIL-STD-810H
- Dải nguồn rộng từ 8 đến 36VDC với điều khiển bật/tắt động cơ
- Khả năng mở rộng linh hoạt cho Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, LTE, 5G, GNSS, CAN2.0B
VT-876 là một máy tính gắn xe bền bỉ, được trang bị bộ vi xử lý Intel® Celeron® J6412 và hệ điều hành Windows 11, mang lại khả năng tính toán mạnh mẽ trong môi trường di động. Máy có màn hình cảm ứng công nghiệp 12.1 inch, WiFi 7, Bluetooth 5.4, kết nối 4G/5G, cùng GNSS cho việc theo dõi vị trí chính xác. Với dải nguồn DC rộng từ 8 đến 36V, VT-876 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho, logistics và vận chuyển container. Máy được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt, tuân thủ tiêu chuẩn MIL-STD-810H về khả năng chống sốc và rung, và đạt tiêu chuẩn IP66 về chống bụi và nước, đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường yêu cầu khắt khe nhất.
Display | |
Size | 12.1 inch (4:3) |
Touch Type | Projected capacitive multi touch, 5-wire resistive touch (optional, by request) |
Display Type | TFT LCD |
Resolution | 1024 x 768 |
Luminance | 1000 nits |
Contrast Ratio | 1000: 1 |
View Angles | 85 (left), 85 (right), 85 (up), 85 (down) |
Color | 16.7M |
System | |
CPU | Intel® Celeron® J6412, quad core (2.0GHz) |
Chipset | Intel® Elkhart Lake Platform |
Memory | 4GB DDR4-2666 SO-DIMM (up to 32GB) |
Storage | 128GB M.2 SSD (up to 2TB) |
Graphics | Intel® Iris® Xe Graphics |
BIOS | AMI UEFI BIOS |
Keypad & Keyboard | |
Keypad | Power on/off Brightness and volume adjustment 0-9 numeric, Enter and Backspace F1-F6 user-defined function keys Power LED indicator |
I/O Ports | |
USB | 2x USB 3.0 (Type A) |
Serial | 1x RS-232/422/485 (COM1 supports 5V/12V, DB9) 1x RS-232 (COM2 supports 5V, DB9) |
Ethernet | 1x GbE LAN |
SIM Card Slot | 1x SIM socket |
Audio | 3.5mm Audio Jack (Mic-in/Line-out) |
Antenna | 2-8x TNC connector for external antenna (Wi-Fi, Bluetooth, WWAN, GPS) |
RF Communication | |
Wi-Fi | Wi-Fi 6E: 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2.4G/5G/6G (optional) Wi-Fi 7: 802.11a/b/g/n/ac/ax/be, 2.4G/5G/6G (optional) |
Cellular | 4G, LTE (optional) 5G, NSA/SA (optional) |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 (Depends on Wi-Fi 6E, optional) Bluetooth 5.4 (Depends on Wi-Fi 7, optional) |
GNSS | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou (optional, Ublo x NEO M8N) |
Audio | |
Speaker | 8Ω/2W, mono speaker |
Power | |
DC Input | 8 to 36VDC |
Power Consumption | 18W (Typ.) |
Ignition On/Off | Power on delay, default 10 seconds Power off delay, default 10 seconds (on/off delay time can be changed via BIOS setting) |
Battery | 7.2V 3350mAh (optional) |
Power Mode | ATX (default), AT |
Operating System | |
Windows | Windows 11 IoT Enterprise LTSC Windows 11 Pro Windows 10 Pro Windows 10 IoT Enterprise LTSC |
Mechanical | |
Dimensions (W x D x H) | 300 x 260 x 58 mm (11.8 x 10.24 x 2.28 inches) |
Weight (N.W.) | 3.8 kg (8.4 lbs) |
Mounting Mode | VESA 75 and 100 |
Material | Die-casting aluminum with heavy duty metal |
Environment | |
Operating Temperature | -30 to 60℃ (-22 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 70℃ (-40 to 158°F) |
Relative Humidity | 95% @ 70°C (158°F), non-condensing |
Shock | MIL-STD-810H Method 514.8 Procedure I |
Vibration | MIL-STD-810H Method 516.8 Procedure I |
IP Rating | IP66 compliant (I/O interface must be closed) |
Certification | |
EMC | CE, FCC |